--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em họ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em họ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em họ
+ noun
cousin
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
em họ
:
cousin
+
foreman
:
quản đốc, đốc công
+
chữ ngũ
:
chân vắt chữ ngũ crossed legsngồi vắt chân chữ ngũto sit with crossed legs
+
el iskandriyah
:
cảng chính của Ai Cập; nằm ở rìa phía tây của đồng bằng sông Nile trên biển Địa Trung Hải; được thành lập bởi Alexander Đại đế, là thủ đô của Ai Cập cổ đại